Với sản phẩm gốm silicon carbide hay còn gọi là Sintered Silicon Carbide (SSiC) một loại vật liệu tổng hợp có độ cứng sau Kim cương. Các đặc tính của vật liệu không thay đổi khi hoạt động ở nhiệt độ trên 1.400oC. An toàn về mặt độc tính và có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Khả năng chịu mài mòn, ma sát cao. Do đó, được ứng dụng điển hình trong công nghệ làm kín, truyền động như trong các vòng bi và vòng đệm làm kín cơ học, ví dụ trong máy bơm và hệ thống truyền động.
Dưới đây là những thông số cơ bản của Silicon Carbide
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Đặc tính | Chỉ tiêu |
Độ Tinh khiết | ≥98 % |
Độ cứng (HRA) | ≥92 |
Cở hạt (um) | 0.5 ~ 0.7 |
Tỷ trọng (g/cm3) | 3.10 ~ 3.15 |
Lực chịu uốn (MPa) | 400 – 580 |
Lực chịu nén (Mpa) | >2.200 |
Độ bền chịu gãy (Mpa) | 3.05 – 4.06 |
Module đàn hồi (Gpa) | >400 |
Hệ số truyền nhiệt (W/M.K) | 100 ~ 120 |
Hệ số dãn nở do nhiệt | 4.02 x 10‾⁶ |
Hệ số biến dạng ngang | 0.14 |
Chúng ta hãy cùng nhau thực nghiệm xem loại vật liệu này có độ cứng như thế nào: (SSIC)